正方 chính phương♦ Hướng thẳng về một phía. ◇Lễ Kí
禮記:
Lập tất chính phương, bất khuynh thính 立必正方,
不傾聽 (Khúc lễ thượng
曲禮上) Đứng phải nhìn thẳng về một hướng, không được nghiêng đầu nghe bên phải hay bên trái.
♦ Ngay thẳng. Nghĩa là chính, không tà. ◇Tấn Thư
晉書:
Cung thanh chính phương nhi hảo nghĩa, Giác thanh kiên tề nhi suất lễ 宮聲正方而好義,
角聲堅齊而率禮 (Nhạc chí hạ
樂志下) Tiếng Cung ngay thẳng mà hợp với nghĩa, tiếng Giốc cứng đều mà đúng theo lễ.
♦ Hình vuông hoặc khối vuông. ◇Lục Du
陸游:
Phong kinh thụ sao thanh sơ khẩn, Nguyệt nhập môn phi ảnh chính phương 風經樹梢聲初緊,
月入門扉影正方 (Bát nguyệt cửu nhật vãn phú
八月九日晚賦).