問途 vấn đồ
♦ § Cũng viết:
vấn đồ
問
塗
.
♦ Hỏi đường đi; tìm đường lối, cách thức, phương pháp. ◇Nghiêm Phục
嚴
復
:
Tây học chi sự, vấn đồ nhật đa
西
學
之
事
,
問
塗
日
多
(Dịch
譯
, Thiên diễn luận
天
演
論
, Tự tự
自
序
).