聽獄 thính tụng
♦ Xử án, xét xử việc tố tụng. ◇Quốc ngữ
國
語
:
Dư thính ngục tuy bất năng sát, tất dĩ tình đoán chi
余
聽
獄
雖
不
能
察
,
必
以
情
斷
之
(Lỗ ngữ thượng
魯
語
上
).