心田 tâm điền♦ (Thuật ngữ Phật giáo) Ruộng tâm. § Tâm ví như thửa ruộng có khả năng chứa đựng các hạt giống thiện, ác, rồi tùy theo điều kiện bón tưới mà phát triển thành mầm thiện, mầm ác, cho nên gọi là
tâm điền 心田 (cf. Phật Quang Đại Từ Điển
佛光大辭典). ◇Giản Văn Đế
簡文帝:
Trạch vũ vô thiên, tâm điền thụ nhuận 澤雨無偏,
心田受潤 (Thượng đại pháp tụng biểu tụng
上大法頌表頌).
♦ Tâm tư, tâm ý. ◇Tái sanh duyên
再生緣:
Lao khí huyết, dụng tâm điền, huấn đệ thành nhân pháp thậm nghiêm 勞氣血,
用心田,
訓弟成人法甚嚴 (Đệ lục nhị hồi).