解析 giải tích♦ ☆Tương tự:
phẫu tích 剖析.
♦ Phân tích, tách các thành phần ra để làm cho hiểu rõ. ◇Tống sử
宋史:
Hữu tòng (Tôn) Thích vấn kinh giả, (Tôn) Thích vi giải tích vi chỉ, nhân nhân kinh phục 有從奭問經者,
奭為解析微指,
人人驚服 (Nho lâm truyện nhất
儒林傳一, Tôn Thích
孫奭).
♦ Lấy một khái niệm giống nhau hoặc sự vật cùng loại, tùy theo đặc tính mà biện biệt chia xắp theo loại.