香腸 hương tràng♦ Chỉ chung xúc xích, lạp xường... § Thức ăn dùng thịt thái vụn hoặc nghiền nát, nhét vào ruột heo, trộn với hương liệu... làm thành. Tiếng Anh: sausage; tiếng Pháp: saucisse. ◇Nho lâm ngoại sử
儒林外史:
Nhất điệp hương tràng, nhất điệp diêm thủy hà, nhất điệp thủy kê thối, nhất điệp hải triết bãi tại trác thượng 一碟香腸,
一碟鹽水蝦,
一碟水雞腿,
一碟海蜇擺在桌上 (Đệ nhị bát hồi).