弄堂 lộng đường
♦ (Phương ngôn) Hẻm, ngõ. ◇Ba Kim
巴
金
:
Ngã mê võng địa tẩu xuất liễu trách tiểu đích lộng đường
我
迷
惘
地
走
出
了
窄
小
的
弄
堂
(Vũ
雨
). § Xem
lộng đường
弄
唐
.