流露 lưu lộ
♦ ☆Tương tự: biểu lộ , thấu lộ , thổ lộ , hiển lộ , trình hiện .
♦ ★Tương phản: ẩn tàng .
♦ Tư tưởng, cảm tình... bày tỏ ra ngoài mà không tự biết. ◎Như: chân tình lưu lộ . ◇Kính hoa duyên : Mãn khang tư thân chi ý, cú cú lưu lộ chỉ thượng 滿, (Đệ tứ thập hồi).