堆堆 đôi đôi♦ Nhiều nhõi; đầy dẫy; đông đúc. ◇Hàn Dũ
韓愈:
Đôi đôi lộ bàng hậu, Nhất song phục nhất chích 堆堆路傍堠,
一雙復一隻 (Lộ bàng hậu
路傍堠).
♦ Hình dung ngồi lâu không động đậy. ◇Vương Kiến
王建:
Lân gia nhân vị thức, Sàng thượng tọa đôi đôi (Tân giá nương từ
新嫁娘詞, Tam thủ chi nhất).