彌年 di niên
♦ Cao niên; tuổi lớn. ◇Dật Chu thư : Di niên thọ khảo viết hồ (Tự pháp ).
♦ Năm qua; cuối năm; chung niên; nhiều năm qua. ◇Hậu Hán Thư : Vĩnh Hòa trung, Kinh Châu đạo tặc khởi, di niên bất định, nãi dĩ (Lí) Cố vi Kinh Châu thứ sử , , , (Lĩ Cố truyện ).