溶溶 dung dung♦ Nước chảy tràn đầy. ◇Giang Yêm
江淹:
Thủy tắc viễn thiên tương bức, phù vân cộng sắc, mang mang vô để, dung dung bất trắc 水則遠天相逼,
浮雲共色,
茫茫無底,
溶溶不測 (Ai thiên lí phú
哀千里賦).
♦ Rộng lớn. ◇Lưu Hướng
劉向:
Tâm dung dung kì bất khả lượng hề, Tình đạm đạm kì nhược uyên 心溶溶其不可量兮,
情澹澹其若淵 (Cửu thán
九歎, Mẫn mệnh
愍命).
♦ Nhiều, đông. ◇Hồng Thăng
洪昇:
Lệ châu nhi dung dung mãn thương, Phạ thiêm bất hạ bán tích bồ đào nhưỡng 淚珠兒溶溶滿觴,
怕添不下半滴葡萄釀 (Trường sanh điện
長生殿, Khốc tượng
哭像).
♦ Sáng trong, trắng sạch. ◇Tái sanh duyên
再生緣:
Khiếp khiếp tiêm yêu thùy ngọc đái, Dung dung phấn ngạch ánh ô sa 怯怯纖腰垂玉帶,
溶溶粉額映烏紗 (Đệ nhị nhất hồi).
♦ Ấm áp. ◇Quách Mạt Nhược
郭沫若:
Thì thu phong tập tập, Khí noãn thủy dung dung 時秋風習習,
氣暖水溶溶 (Viễn thiếu
遠眺).
♦ Chậm chạp, từ từ. ◇
難經:
Âm dương bất năng tự tương duy, tắc trướng nhiên thất chí, dung dung bất năng tự thu trì 陰陽不能自相維,
則悵然失志,
溶溶不能自收持 (Nhị thập cửu nan
二十九難).