拜拜 bái bái
♦ Một nghi thức cúng thần. § Như ở Đài Loan hoặc Mân Nam mỗi kì kỉ niệm thần minh phải thi lễ bái bái .
♦ Tái kiến, bái bai. § Phiên âm tiếng Anh "bye-bye".