來訪 lai phỏng
♦ Đến thăm; thăm hỏi. ◎Như:
hảo hữu lâm thì lai phỏng, nhượng ngã kinh hỉ vạn phần
好
友
臨
時
來
訪
,
讓
我
驚
喜
萬
分
.