迫在眉睫 bách tại mi tiệp♦ ☆Tương tự:
bách bất cập đãi 迫不及待 ,
đương vụ chi cấp 當務之急,
cấp như tinh hỏa 急如星火,
nhiên mi chi cấp 燃眉之急.
♦ Hình dung sự tình cấp bách. ◎Như:
giá sự dĩ bách tại mi tiệp, nhĩ chẩm ma hoàn bất cản khoái trước thủ tiến hành? 這事已迫在眉睫,
你怎麼還不趕快著手進行?