七八 thất bát♦ Bảy tám phần (trên mười phần). ◇Tần Giản Phu
秦簡夫:
Khả liên ngã dã vạn khổ thiên tân độ mệnhg gia, hiện như kim tâm tự du sáp, nhục tự câu đáp, tử thị thất bát, na cá đề bạt! 可憐我也萬苦千辛度命咱,
現如今心似油煠,
肉似鉤搭,
死是七八,
那個提拔 (Triệu lễ nhượng phì
趙禮讓肥, Đệ nhất chiệp).
♦ Khoảng chừng, độ chừng. ◇Kim Bình Mai
金瓶梅:
Giá cha vãn, thất bát dựu nhị canh, phóng liễu yêm môn khứ bãi liễu 這咱晚,
七八有二更,
放了俺們去罷了 (Đệ ngũ bát hồi). § Ghi chú:
cha 咱 hợp âm của
tảo vãn 早晚. Chỉ thời gian.
♦ Bảy lần tám. Tức là năm mươi sáu. ◇Tố Vấn
素問:
[Trượng phu] thất bát, can khí suy, cân bất năng động [
丈夫]
七八,
肝氣衰,
筋不能動 (Thượng cổ thiên chân luận
上古天真論).