讀物 độc vật
♦ Sách, báo, tạp chí... để đọc. ◎Như:
thư giá thượng các chủng bất đồng loại hình đích nhi đồng độc vật, thâm thâm hấp dẫn liễu tiểu bằng hữu môn đích chú ý
書
架
上
各
種
不
同
類
型
的
兒
童
讀
物
,
深
深
吸
引
了
小
朋
友
們
的
注
意
.