冰雹 băng bạc
♦ Mưa đá. § Tiếng Anh: hail; tiếng Pháp: grêle. Cũng gọi là: lãnh tử . ◇Tam quốc diễn nghĩa : Hốt nhiên đại lôi đại vũ, gia dĩ băng bạc, lạc đáo bán dạ phương chỉ , , (Đệ nhất hồi ) Bỗng nhiên sấm lớn mưa to, lại thêm mưa đá, rơi đến nửa đêm mới ngừng.