玷辱 điếm nhục♦ ☆Tương tự:
ô nhục 汙辱.
♦ Làm cho nhục nhã; bị sỉ nhục. ◇Dương Thỉnh
楊珽:
Đa đa đạo ngã thâu tương kim hạp, tống dữ ngoại nhân, điếm nhục khuê môn, bất dung tái kiến 爹爹道我偷將金盒,
送與外人,
玷辱閨門,
不容再見 (Long cao kí
龍膏記, Đệ nhất tứ xích
第一四齣).