迷濛 mê mông
♦ ☆Tương tự:
mông lông
朦
朧
.
♦ ★Tương phản:
minh lãng
明
朗
.
♦ Hình dung sương khói mịt mù, cảnh vật trông không rõ. ◇Ông Nguyên Long
翁
元
龍
:
Nguyệt liêm long, ảnh mê mông
月
簾
櫳
,
影
迷
濛
(Giang thành tử
江
城
子
, Từ
詞
).