屬性 thuộc tính
♦ Tính chất vốn có không thể thiếu của sự vật. ◎Như:
trú phục dạ xuất, thị dạ hành động vật đích thuộc tính
晝
伏
夜
出
,
是
夜
行
動
物
的
屬
性
ngày nằm đêm ra ngoài, thì đi ban đêm là thuộc tính của động vật.