展現 triển hiện
♦ ☆Tương tự: phù hiện , hiển hiện , hiển thị , triển thị , trình hiện , xuất hiện , thiểm hiện , ánh hiện . dũng hiện .
♦ ★Tương phản: ẩn tàng .
♦ Hiện ra, bày ra, trình ra. ◎Như: giá sáo y phục chánh hảo triển hiện tha mĩ hảo đích thân đoạn . ◇Ba Kim : Ngã môn bả tha đương tác nhất cá anh hùng, nhân vi tha bả ngã môn Do Thái nhân đa thiểu niên lai đích đại bi kịch triển hiện tại toàn thế giới đích diện tiền , (Hải đích mộng ).