展現 triển hiện♦ ☆Tương tự:
phù hiện 浮現,
hiển hiện 顯現,
hiển thị 顯示,
triển thị 展示,
trình hiện 呈現,
xuất hiện 出現,
thiểm hiện 閃現,
ánh hiện 映現.
dũng hiện 湧現.
♦ ★Tương phản:
ẩn tàng 隱藏.
♦ Hiện ra, bày ra, trình ra. ◎Như:
giá sáo y phục chánh hảo triển hiện tha mĩ hảo đích thân đoạn 這套衣服正好展現她美好的身段. ◇Ba Kim
巴金:
Ngã môn bả tha đương tác nhất cá anh hùng, nhân vi tha bả ngã môn Do Thái nhân đa thiểu niên lai đích đại bi kịch triển hiện tại toàn thế giới đích diện tiền 我們把他當作一個英雄,
因為他把我們猶太人多少年來的大悲劇展現在全世界的面前 (Hải đích mộng
海的夢).