詐欺 trá khi
♦ ☆Tương tự:
cuống phiến
誑
騙
,
khi phiến
欺
騙
,
trá phiến
詐
騙
.
♦ Lừa gạt, dối trá. ◎Như:
nhĩ nan đạo bất tri đạo, loạn khai không đầu chi phiếu thị nhất chủng trá khi đích hành vi?
你
難
道
不
知
道
,
亂
開
空
頭
支
票
是
一
種
詐
欺
的
行
為
?