不行 bất hành♦ ☆Tương tự:
bất thành 不成,
bất khả 不可.
♦ ★Tương phản:
khả hành 可行.
♦ Không thực hiện được, bị trở ngại. ◇Luận Ngữ
論語:
Đạo bất hành, thừa phu phù ư hải 道不行,
乘桴浮于海 (Công Dã Tràng
公冶長) (Khổng Tử nói:) Đạo (của ta) mà không thực hiện được, ta sẽ cưỡi bè vượt biển (ra nước ngoài).
♦ Không đến, không đi tới. ◇Hậu Hán Thư
後漢書:
Vĩnh Nguyên trung, cử hiếu liêm bất hành, liên tích công phủ bất tựu 永元中,
舉孝廉不行,
連辟公府不就 (Trương Hành truyện
張衡傳).
♦ Không đi lại được hoặc không cử động được. ◇Lí Mật
李密:
Thần thiểu đa tật bệnh, cửu tuế bất hành 臣少多疾病,
九歲不行 (Trần tình biểu
陳情表) Thần hồi nhỏ lắm bệnh, chín tuổi chưa biết đi.
♦ Không phát sinh.
♦ Không thi hành, không xử lí. ◇Lục bộ thành ngữ chú giải
六部成語註解:
"Bất hành khai báo": Mỗ địa bị tai dân số, cai quản quan bất hành khai báo 不行開報:
某地被災民數,
該管官不行開報 (Lại bộ
吏部).
♦ Không dùng tới, không giao phó chức vụ. ◇Đông Phương Sóc
東方朔:
Cái hoài năng nhi bất kiến, thị bất trung dã; kiến nhi bất hành, chủ bất minh dã 蓋懷能而不見,
是不忠也;
見而不行,
主不明也 (Phi hữu tiên sanh luận
非有先生論).
♦ Không thành công. ◇Kê Khang
嵇康:
Sự tuy bất hành, tri túc hạ cố bất tri chi 事雖不行,
知足下故不知之 (Dữ San Cự Nguyên tuyệt giao thư
與山巨源絕交書).
♦ Không đúng, không hợp tiêu chuẩn, không tốt. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Tiểu nhi bất hành, nãi chí ư thử 小兒不行,
乃至於此 (Đệ tam nhị hồi) Trẻ con mất dạy mới đến nỗi này!
♦ Không được phép. ◎Như:
tiểu hài tử công khóa một tố hoàn, bất hành khán điện thị 小孩子功課沒做完,
不行看電視 đứa bé làm bài chưa xong thì không được phép coi đài truyền hình.
♦ Bệnh nặng gần chết rồi. ◎Như:
tha dĩ kinh ngọa bệnh tam niên, khoái yếu bất hành liễu 他已經臥病三年,快要不行了 ông ta nằm bệnh đã ba năm rồi, sắp chết đến nơi thôi.
♦ Không chịu nổi nữa. Hình dung mức độ rất sâu xa, nặng nề. ◎Như:
ngã dĩ kinh lụy đích bất hành liễu, tha hoàn lạp ngã khứ cuống nhai 我已經累的不行了,
他還拉我去逛街 tôi đã mệt không chịu nổi nữa, mà cô ta còn lôi tôi đi dạo phố!