默然 mặc nhiên
♦ Im lặng; lặng yên; không nói gì. ◇Chiến quốc sách
戰
國
策
:
Tuyên Vương mặc nhiên bất thuyết
宣
王
默
然
不
說
(Tề sách tứ
齊
策
四
).