敦厚 đôn hậu♦ ☆Tương tự:
lão thành 老誠,
hàm hậu 憨厚,
trung hậu 忠厚.
♦ Chân thật rộng rãi. § Hán ngữ:
thành phác khoan hậu 誠樸寬厚. ◇Vương Tây Ngạn
王西彥:
Giá thị nhất điều thuần phác đích hà, hảo tượng cư trụ tại tha lưỡng bàng đích nhân dân nhất dạng, hữu trước đan thuần đôn hậu đích tính cách 這是一條淳樸的河,
好像居住在它兩旁的人民一樣,
有著單純敦厚的性格 (Quyến luyến thổ địa đích nhân
眷戀土地的人, Bắc vận hà chi hạ
北運河之夏).
♦ Làm cho trở nên thành thật khoan hậu. ◇Viên Hoành
袁宏:
Chương Đế tôn lễ phụ huynh, đôn hậu thân thích 章帝尊禮父兄,
敦厚親戚 (Hậu Hán kỉ
後漢紀, Chương đế kỉ thượng
章帝紀上).
♦ Phong cách hồn hậu. § Nói về thi văn. ◇Lí Thì Miễn
李時勉:
Kì khí tráng, cố kì từ hùng hồn nhi đôn hậu 其氣壯,
故其辭雄渾而敦厚 (Lê mi công tập
犁眉公集, Tự
序).
♦ Cao lớn, vững chắc. § Hán ngữ:
thô tráng kết thật 粗壯結實. ◇Phương Hiếu Nhụ
方孝孺:
Cổ chi nhân đa thạc đại đôn hậu, thọ chí bách tuế 古之人多碩大敦厚,
壽至百歲 (Y nguyên
醫原).