不耐 bất nại♦ Không chịu đựng nổi. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Trác bàn đại bất nại cửu tọa, toại đảo thân nhi ngọa, chuyển diện hướng nội 卓胖大不耐久坐,
遂倒身而臥,
轉面向內 (Đệ tứ hồi) (Đổng) Trác mình mẩy to béo, không ngồi được lâu, bèn ngã mình nằm xuống, ngoảnh mặt vào trong.
♦ Không muốn. § Hán ngữ:
bất nguyện ý 不願意. ◇Dư Quế
余桂:
Bán tình bán vũ xuân vô chuẩn, Yến khiếp khinh hàn bất nại phi 半晴半雨春無準,
燕怯輕寒不耐飛 (Xuân nhật tức sự
春日即事) Trời nửa tạnh nửa mưa không định, Chim én sợ lạnh chẳng muốn bay.
♦ Không thể; không có khả năng. § Hán ngữ:
bất năng 不能. ◇Quản Tử
管子:
Lung manh, ấm á, bả tích, thiên khô, ác đệ, bất nại tự sanh giả, thượng thu nhi dưỡng chi tật quan nhi ý tự chi 聾盲,
喑啞,
跛躄,
偏枯,
握遞,
不耐自生者,
上收而養之疾官而衣食之 (Đại khuông
大匡) Điếc, mù, câm, khập khiễng, bán thân bất toại, tay co quắp, không tự sinh sống được, vua thâu dưỡng làm quan khuyết tật và cho áo mặc cơm ăn.