小氣 tiểu khí♦ ★Tương phản:
đại lượng 大量,
hào sảng 豪爽,
hồng lượng 洪量,
đại phương 大方.
♦ Lòng dạ nhỏ nhen; hẹp hòi. ◇Hồng Lâu Mộng
紅樓夢:
Ngã hựu bất thị lưỡng tam tuế đích hài tử, nhĩ dã thắc bả nhân khán đắc tiểu khí liễu 我又不是兩三歲的孩子,
你也忒把人看得小氣了 (Đệ lục thất hồi) Em có phải là đứa trẻ con lên ba đâu, anh đừng coi người nhỏ nhen quá.
♦ Hà tiện; bủn xỉn. ◇Quan tràng hiện hình kí
官場現形記:
Nhĩ môn cô thái thái dã thái tiểu khí liễu, kí nhiên tống nhĩ bì bào tử diện tử, vi thậm ma bất tống nhất kiện tân đích, khước tống nhĩ cựu đích? 你們姑太太也太小氣了,
既然送你皮袍子面子,
為甚麼不送一件新的,
卻送你舊的? (Đệ ngũ cửu hồi).
♦ Khí phách nhỏ. ◇Lỗ Tấn
魯迅:
Ngã bất ái Giang Nam, tú khí thị tú khí đích, đãn tiểu khí 我不愛江南,
秀氣是秀氣的,
但小氣 (Thư tín tập
書信集, Trí Tiêu Quân
致蕭軍).