掙脫 tránh thoát
♦ Dùng sức cố gắng thoát ra. ◇Mao Thuẫn
茅
盾
:
Lâm Bội San thập phần sanh khí tự đích tránh thoát liễu Phạm Bác Văn đích thủ
林
佩
珊
十
分
生
氣
似
的
掙
脫
了
范
博
文
的
手
(Tí dạ
子
夜
, Nhất).