大展宏圖 đại triển hoành đồ
♦ ★Tương phản:
nhất trù mạc triển
一
籌
莫
展
.
♦ Ra tay thực hiện kế hoạch lớn lao. § Thường dùng làm câu chúc mừng người mới bắt đầu sự nghiệp.