錦標賽 cẩm tiêu tái
♦ Đoạt giải trong một cuộc tranh đua. ◎Như:
đệ thập giới quốc gia long sư cẩm tiêu tái
第
十
屆
國
家
龍
獅
錦
標
賽
giải vô địch quốc gia Lân Rồng lần thứ mười.