市價 thị giá
♦ ☆Tương tự:
thì giá
時
價
,
thì trị
時
值
,
vật giá
物
價
.
♦ Giá thị trường. ◇Tôn Thích
孫
奭
Tòng Hứa Tử chi đạo, tắc thị giá tương nhược
從
許
子
之
道
,
則
市
價
相
若
Theo Hứa Tử nói, thì giá cả trên thị trường cũng tương tự.