Bộ 137

chu (6n)

hang (9n)

san (9n)

thuyền (10n)

hàng (10n)

phảng, phang (10n)

bàn, ban, bát (10n)

linh (11n)

trục (11n)

trách (11n)

đà (11n)

bạc (11n)

huyền (11n)

khả (11n)

thuyền (11n)

tạo (13n)

sao (13n)

đĩnh (13n)

mãnh (13n)

tao, sưu (16n)

đồng (18n)

lỗ (19n)

nghĩ (19n)

hạm (20n)

mông (20n)

(22n)