Bộ 140

đậu (11n)

(11n)

bột (11n)

địch (11n)

đồ, gia (11n)

tuy (11n)

lị (11n)

phủ, bồ (11n)

lị (11n)

trang (11n)

toa, sa (11n)

cử (11n)

môi (11n)

hành (11n)

sân, tân (11n)

quân (11n)

đình (11n)

tỏa (11n)

hoàn, hoản (11n)

dửu, tú (11n)

giáp (11n)

hiện (11n)

lang (11n)

phu (11n)

nga (11n)

mạc, mộ, mạch, bá (11n)

mãng (12n)

uyển (12n)

tinh (12n)

gian (12n)

(12n)

lục (12n)

cúc (12n)

khuẩn (12n)

quả (12n)

bặc (12n)

xương (12n)

tùng (12n)

thái (12n)

thỏ, thố, đồ (12n)

ba (12n)

hạm (12n)

bồ (12n)

đãng (12n)

cận (12n)

hoa, hóa (12n)

(12n)

lăng (12n)

phỉ, phi (12n)

am (12n)

ư, yên (12n)

trư, thư (12n)

thảm (12n)

thục (12n)

điềm (12n)

ki (12n)

tụy (12n)

đào (12n)

(12n)

trường (12n)

lai (12n)

thê (12n)

manh (12n)

bình (12n)

nuy (12n)

đạm (12n)

hoàn, chuy (12n)

vạn (13n)

huyên (13n)

huyên (13n)

oa (13n)

du (13n)

phiên (13n)

ngạc (13n)

lạc (13n)

thư (13n)

bảo (13n)

diệp (13n)

phong, phúng (13n)

đột (13n)

trứ (13n)

truy, tai (13n)

thậm (13n)

cát (13n)

bồ (13n)

đổng (13n)

vi (13n)

ba (13n)

hồ (13n)

táng (13n)

gia (13n)

ước, dược, điếu (13n)

thông (13n)

uy (13n)

quỳ (13n)

đình (13n)

huân (13n)

tỉ (13n)

thi (13n)

tập (13n)

đế (13n)

phỉ (13n)