Bộ 147

kiến, hiện (7n)

quy (11n)

mịch (11n)

thị (12n)

siêm, chiêm (12n)

thiếu (13n)

hích (14n)

điễn (15n)

du (16n)

lãm (16n)

đổ (16n)

thân, thấn (16n)

(17n)

cấu (17n)

thứ (18n)

cận (18n)

la (18n)

thứ (18n)

gián (18n)

giác, giáo (19n)

thứ (20n)

la (21n)

lãm (21n)

覿 địch (22n)

quan, quán (25n)