Bộ 66

phộc (4n)

thu, thú (6n)

khảo (6n)

du (7n)

cải (7n)

công (7n)

phóng, phỏng (8n)

chánh (8n)

điêm (9n)

cố (9n)

khấu (9n)

hiệu (10n)

mị (10n)

tự (10n)

giáo, giao (11n)

mẫn (11n)

cứu (11n)

ngữ (11n)

sắc (11n)

ngao, ngạo (11n)

bại (11n)

giáo (11n)

tệ (11n)

sưởng (12n)

xuyết (12n)

cảm (12n)

tán, tản (12n)

đôn, đôi, đối, độn (12n)

kính (13n)

dương (13n)

xao (14n)

địch (15n)

quýnh, huyến (15n)

phu (15n)

sổ, số, sác, xúc (15n)

khu (15n)

chỉnh (16n)

dịch, đố (17n)

liễm, liệm (17n)

tễ (17n)

hiệu (20n)