Bộ 86

hỏa (4n)

đăng (6n)

hôi, khôi (6n)

linh (7n)

linh (7n)

cứu (7n)

chước (7n)

tai (7n)

tai (7n)

khí (8n)

xuy, xúy (8n)

viêm, đàm, diễm (8n)

sao (8n)

kháng (8n)

chích, chá (8n)

đả (9n)

huyễn (9n)

cự (9n)

thán (9n)

pháo, bào (9n)

quýnh, huỳnh (9n)

bào (9n)

đài (9n)

bỉnh, bính (9n)

chú (9n)

tạc (9n)

điểm (9n)

vi (9n)

liệt (10n)

dương (10n)

ô (10n)

tai (10n)

hồng (10n)

lạc (10n)

chưng, chứng (10n)

yên (10n)

khảo (10n)

phanh (11n)

phong (11n)

yên, diên (11n)

bồi (12n)

phần, phẫn (12n)

hỗn, côn (12n)

thối (12n)

vô, mô (12n)

tiêu, tiều (12n)

hân (12n)

diễm (12n)

diễm (12n)

nhiên (12n)

đoán (13n)

huy (13n)

luyện (13n)

huyên (13n)

hoàng (13n)

tiên, tiễn (13n)

phức (13n)

chử (13n)

(13n)

hi (13n)

noãn, huyên (13n)

yên (13n)

dục (13n)

sát (13n)

sáp (13n)

quỳnh (13n)

môi (13n)

hoán (13n)

(13n)

chiếu (13n)

ổi (13n)

phiền (13n)

dương, dượng (13n)

sao (14n)

phiến (14n)

tức (14n)

hốc, khảo (14n)

hùng (14n)

huân (14n)

huỳnh (14n)

dong (14n)

thục (15n)

dập, tập (15n)

uất, úy (15n)

ngao (15n)

hãn, nhiễn (15n)

nhiệt (15n)

quýnh (15n)

hy (16n)

(16n)

diệp (16n)

nhiên (16n)

diễm (16n)

đăng (16n)

đôn, đốn (16n)

liệu (16n)

lân (16n)

thiêu, thiếu (16n)

phần (16n)

yến, yên (16n)

tầm (16n)

nãng (16n)

muộn (16n)

doanh, dinh (17n)

úc, ứ, ốc (17n)

táo (17n)

xán (17n)

toại (17n)

hủy (17n)

chúc (17n)

tiếp (17n)

quái (17n)

tiển (18n)

huân (18n)

tẫn (18n)

đảo (18n)

diệu (18n)

bạo, bạc, bộc (19n)

nhiệt (19n)

thước (19n)

(20n)

diệp (20n)

dược (20n)

lạn (20n)

tước (20n)

thoán (20n)