[CỤC TÁC LÁ CHANH]|[]
|
|
Are you going to Scarborough fair?
(PARSLEY, SAGE, ROSEMARY AND THYME) |
Are you going to Scarborough fair? (Parsley, sage, rosemary and thyme) Remember me to one who lives there; She once was a true love of mine... (English folk song-- Anon.) ![]() Tên Việt: ngò tây Tên Hoa: 蕪荽(vô tuy) Tên Anh: parsley Tên Pháp: Persil Tên khoa học: Petroselinum crispum [Mill.] AW Hill Họ: Hoa Tán, Ngò (Apiaceae) Tên Việt: xôn Tên Hoa: 鼠尾草(thử vĩ thảo) Tên Anh: sage Tên Pháp: sauge, thé de la Grèce Tên khoa học: Salvia officinalis L. Họ: Bạc Hà (Lamiaceae) Tên Việt: hương thảo Tên Hoa: 迷迭香(mê điệt hương) Tên Anh: rosemary Tên Pháp: romarin, rosmarin encens, ecensier Tên khoa học: Rosmarinus officinalis L. Họ: Bạc Hà (Lamiaceae) Tên Việt: húng tây Tên Hoa: 百裡香(bách lý hương), 麝香草(xạ hương thảo) Tên Anh: thyme Tên Pháp: thym (ordinaire) Tên khoa học: Thymus vulgaris L. Họ: Bạc Hà (Lamiaceae) |
![]() ![]() ![]() ![]() |
|
© image from Köhler's Medizinal-Pflanzen Missouri Botanical Garden |
荽 [sui1] (tuy) 33661 837D (11n) 1 : Hồ tuy 胡荽 một thứ rau, lá non dùng nấu đồ ăn thơm ngon. 荽 [sui1] /coriander (ngò ta)/ (Coriandrum sativum L.) [---Tự Điển Thiều Chửu Online & CEDICT] |
Copyleft 2004. nhóm huê diệp chi™®, "Bách Thảo Trong Thi Ca". |