Bộ 113 示 thị [9, 13] U+798D
禍
họa祸
![]()
huò
◼ (Danh) Tai vạ, tai nạn. ◎Như:
phi lai hoành họa 飛來橫禍 tai bay vạ gió,
xa họa 車禍 tai nạn xe cộ. ◇Nguyễn Trãi
阮廌:
Họa phúc hữu môi phi nhất nhật 禍福有媒非一日 (Quan hải
關海) Họa phúc đều có nguyên nhân, không phải là chuyện một ngày dấy lên.
◼ (Danh) Tội. ◇Sử Kí
史記:
Thượng bất thính gián, kim sự cấp, dục quy họa ư ngô tông 上不聽諫,
今事急,
欲歸禍於吾宗 (Tần Thủy Hoàng bổn kỉ
秦始皇本紀) Nhà vua không nghe lời can ngăn, nay việc đã gấp, muốn quy tội cho chúng ta.
◼ (Động) Làm hại, gây hại. ◎Như:
họa quốc ương dân 禍國殃民 hại nước hại dân.
1.
[飲禍] ẩm họa 2.
[包藏禍心] bao tàng họa tâm 3.
[貧禍] bần họa 4.
[招禍] chiêu họa 5.
[嫁禍] giá họa 6.
[罪魁禍首] tội khôi họa thủ 7.
[作禍] tác họa