Bộ 140 艸 thảo [13, 17] U+8591
薑
khương![]()
jiāng
◼ (Danh) Cây gừng (tên khoa học: Zingiber officinale). ◇Lễ Kí
禮記:
Tiết quế dữ khương 屑桂與薑 (Nội tắc
內則) Nghiền quế với gừng.
◼ (Danh) Họ
Khương.
1.
[乾薑] can khương 2.
[生薑] sinh khương