Bộ 142 虫 trùng [12, 18] U+87E0
蟠
bàn, phiền![]()
pán,
![]()
fán
◼ (Động) Cuộn khúc, uốn khúc. ◎Như:
long bàn 龍蟠 rồng cuộn khúc.
◼ (Động) § Xem
bàn cứ 蟠踞.
◼ (Danh) § Xem
bàn đào 蟠桃.
◼ Một âm là
phiền. (Danh) Một thứ sâu ở đáy chum vại.
1.
[蟠桃] bàn đào 2.
[蟠踞] bàn cứ