Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 8 亠 đầu [19, 21] U+4EB9
亹
vỉ, mên, môn
wěi,
mén
♦ (Phó, hình) § Xem
vỉ vỉ
亹
亹
.
♦ Một âm là
mên
. (Danh) Tiếng dùng để đặt tên đất. ◎Như: huyện
Mên Nguyên
亹
源
của tỉnh Thanh Hải
青
海
. § Cũng đọc là
môn
.
1
.
[亹亹] vỉ vỉ
§