Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 9 人 nhân [2, 4] U+4EC3
仃
đinh
dīng
♦ § Xem
linh đinh
伶
仃
.
1
.
[孤苦伶仃] cô khổ linh đinh
2
.
[伶仃] linh đinh
§