Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 9 人 nhân [5, 7] U+4F51
佑
hựu
yòu
♦ (Động) Giúp đỡ. ◎Như:
bảo hựu
保
佑
giúp đỡ che chở. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三
國
演
義
:
Thử thiên hựu ngã dã
此
天
佑
我
也
(Đệ nhất hồi) Thực là trời giúp ta.
1
.
[保佑] bảo hựu
§