Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 9 人 nhân [8, 10] U+5008
倈
lai
俫
lái,
lài
♦ (Danh) Tên một dân tộc thiểu thời cổ Trung Quốc.
♦ (Danh)
Lai nhi
倈
兒
đứa bé hầu trong tạp kịch đời Nguyên.
♦ (Danh)
Lai tử
倈
子
kĩ nữ.
♦ § Ngày xưa dùng như chữ
lai
來
.
1
.
[咨牙倈嘴] tư nha lai chủy
§