Bộ 9 人 nhân [9, 11] U+5049
Show stroke order
 wěi
♦ (Hình) Lạ thường, kì dị. ◇Quản Tử : Vô vĩ phục, vô kì hành , (Nhậm pháp ).
♦ (Hình) Lớn lao, trác việt. ◎Như: phong công vĩ nghiệp công to nghiệp lớn.
♦ (Hình) Cao lớn, vạm vỡ. ◇Hậu Hán Thư : Hữu vĩ thể, yêu đái bát vi , (Cảnh Yểm truyện ).
♦ (Danh) Họ .
1. [偉大] vĩ đại 2. [偉氣] vĩ khí 3. [偉業] vĩ nghiệp 4. [偉人] vĩ nhân 5. [偉觀] vĩ quan 6. [偉才] vĩ tài







§