Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 9 人 nhân [9, 11] U+5062
偢
thu
chǒu
♦ (Động) Đưa mắt nhìn, ngó tới. § Cũng như
thu
瞅
. Xem
thải
睬
. ◇Quan Hán Khanh
關
漢
卿
:
Đoan đích cá hữu thùy vấn, hữu thùy thu?
端
的
個
有
誰
問
,
有
誰
偢
? (
竇
娥
冤
, Đệ nhất chiết).
1
.
[偢問] thu vấn
§