Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 9 人 nhân [11, 13] U+50C2
僂
lũ, lâu
偻
lǚ,
lóu
♦ (Danh) Lưng gù. ◎Như:
câu lũ
佝
僂
lưng gù.
♦ (Danh) § Xem
lâu la
僂
儸
.
♦ (Danh) Họ
Lũ
.
♦ (Động) Khom, tỏ vẻ cung kính.
1
.
[傴僂] ủ lũ
2
.
[踽僂] củ lũ
3
.
[佝僂] câu lũ
4
.
[僂儸] lâu la
5
.
[僂指] lũ chỉ
§