Bộ 9 人 nhân [12, 14] U+50DD
Show stroke order sạn, sàn
 chán
♦ (Động) Nêu tỏ, hiển hiện.
♦ (Hình) Đủ, hoàn bị.
♦ Một âm là sàn. (Hình) Bạc nhược.
♦ (Động) § Xem sàn sậu .
1. [僝僽] sàn sậu







§