Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 13 冂 quynh [9, 11] U+5195
冕
miện
miǎn
♦
(Danh) Mũ miện (ngày xưa dành cho quan đại phu trở lên).
♦ (Danh) Riêng chỉ mũ vua. ◎Như:
gia miện điển lễ
加
冕
典
禮
nghi lễ đăng quang.
1
.
[袞冕] cổn miện
2
.
[冕服] miện phục
3
.
[冠冕] quan miện
§