Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 15 冫 băng [13, 15] U+51DC
凜
lẫm
凛
lǐn
♦ (Hình) Lạnh. ◎Như:
lẫm liệt
凜
冽
lạnh lắm.
♦ (Hình) Oai nghiêm, nghiêm túc. § Thông
lẫm
懍
. ◎Như:
lẫm bất khả phạm
凜
不
可
犯
oai nghiêm không thể xúc phạm.
1
.
[凜凜] lẫm lẫm
2
.
[凜慄] lẫm lật
3
.
[凜冽] lẫm liệt
§